Có 2 kết quả:
坐椅 zuò yǐ ㄗㄨㄛˋ ㄧˇ • 座椅 zuò yǐ ㄗㄨㄛˋ ㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seat
(2) chair
(2) chair
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
seat
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0